Mỗi ngày xuất hiện lúc : tầm sáng 2h03 , 9h33 , chiều 15h33 ,tối 19h33. 20h33
1- BOSS Tiểu Thúy 柔小翠- hệ Kim
Địa điểm xuất hiện : các map 95
SẮC LẠC XUYÊN : 205/210
MIÊU LĨNH : 201/198
HOA SƠN : 245/224
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 209/182
VŨ DI SƠN : 202/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 196/217
VŨ LĂNG SƠN :183/203
2- BOSS 张善德 - hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN :218/180 , 221/202
SẮC LẠC XUYÊN : 238/212
MIÊU LĨNH : 213/236
HOA SƠN :198/238
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 187/198
3- BOSS 贾逸山 - hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện : các map 95
SẮC LẠC XUYÊN :235/241
MIÊU LĨNH :230/213
THỤC CƯƠNG BÍ CẢNH : 185/215
VŨ DI SƠN : 238/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 208/220 , 194/217
VŨ LĂNG SƠN :223/213
4- BOSS Mã Sơn Thanh 乌山青 - hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN : 179/193
HOA SƠN : 200/209
VŨ DI SƠN :221/213
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH :214/246
VŨ LĂNG SƠN : 201/208 , 200/211 , 200/221
5- BOSS 陈无命 - hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện : các map 95
GIA DỤ QUAN :214/179 , 218/202
HOA SƠN : 238/205
VŨ DI SƠN : 202/240
PHONG ĐÔ QUỶ THÀNH : 210/227 , 227/215
VŨ LĂNG SƠN : 199/192
Tọa độ BOSS cấp 75
Mỗi ngày xuất hiện lúc : tầm sáng 2h03 , 9h33 , chiều 1533 ,tối 19h33. 20h33
1 - Hương Ngọc Tiên (Thủy)
Kiếm Các Thục Đạo: 195/234
Cửu Nghi Khê: 210/233, 212/235, 238/220, 227 232
Phong Lăng Độ: 238/232, 214/233
2 - Triệu Ứng Tiên (Mộc)
Mê Cung Sa Mạc: 234/212, 227/238, 231/240, 203/233
Phong Lăng Độ: 243/197, 241/218
3 - Thần Thương Phương Vãn (Kim)
Mê Cung Sa Mạc: 205/212
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 160/208, 214/220, 180/200, 216/213, 174/213
Con này có lúc nó ra ở Phong Lăng Độ, góc trên cùng bên trái gần boss Hải Tặc
4 - Man Tăng Bất Giới Hòa Thượng (Hỏa)
Cửu Nghi Khê: 219/204, 229/204, 231/205
Thục Cương Sơn: 241/242
Kiếm Các Thục Đạo: 235/233, 240/217
5 - Nam Quách Nho: (Thổ)
Kê Quán Động: 163/198, 196/163, 175/200, 196/193
Kiếm Các Thục Đạo: 230/217
Đoàn Thị Hoàng Lăng: 213/202
BOSS cấp 55
Mỗi ngày xuất hiện lúc : tầm sáng 2h03 , 9h33 , chiều 1533 ,tối 19h33. 20h33
1-Cao sĩ hiền 高士贤 - hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: các map 55
- Cửu lão động nhị tầng 九老洞二层【218.215】【203.229】【224.21 4】
- Thúy yên 翠烟 - Bách hoa trận nội trận 百花阵内阵【252.218】【269.245】【289.23 1】
- Đường môn - Hồ bạn trúc lâm tây 湖畔竹林西【208.225】【202.210】【215.22 6】
2- Dương Liễu 杨柳 - hệ Thủy
Địa điểm xuất hiện: các map 55
- Tháp lâm tây bộ 塔林西部【212.227】【212.217】
- Thiên nhẫn - Kim quốc hoàng lăng nhị tầng 金国皇陵2层【225.210】【207.213】
- Võ Đang- Long hổ huyễn cảnh 龙虎幻境【173.144】【146.178】
3-Vân Tuyết Sơn 云雪山 - hệ Mộc
Địa điểm xuất hiện:
-Cái Bang - Yến tử ổ trung đoạn 燕子坞中段【204.181】【205.200】
-Thiên vương - Tây Bộ Lô vi đãng 芦苇荡西部【204.232】【244.225】【210.20 1】
-Ngũ độc - Nguyên Thủy Sâm Lâm Tây 原始森林西【218.240】
4- Thác Bạc Sơn Uyên 拓跋山渊 - hệ Kim
Địa điểm xuất hiện: các map 55
-Thiếu Lâm - Tây bộ 西部【202.247】217.231】
-Thiên nhẫn - Kim quốc hoàng lăng nhị 金国皇陵二【207.211】【214.207】【187.20 6】
Vũ Đương - Long hổ huyễn cảnh tây 龙虎幻境西【200.143】
5-Hình Bộ Đầu 刑捕头 - hệ Thổ
Địa điểm xuất hiện: các map 55
Cái Bang - Yến tử ổ trung đoạn 燕子坞中段【192.203】【162.197】
Thiên vương - Lô vi đãng tây bộ 芦苇荡西部【240.210】【227.222】
Ngũ độc – Nguyên thủy sâm lâm tây 原始森林西【200.229】【201.215】
6-Vạn lão điên 万老癫 - hệ Hỏa
Địa điểm xuất hiện: các map 55
- Cửu lão động nhị tầng 九老洞二层【217.234】【208.213】
- Thúy yên - Bách hoa trận nội trận 百花阵内阵【261.247】【239.213】【235.21 5】
- Đường môn – Hồ bạn trúc lâm tây 湖畔竹林西【232.210】